Bình chọn Đội nào Vô địch Euro2020

LỊCH THI ĐẤU VCK EURO 2020
Chung kết Euro 2021
![]() ![]() 3 - 4Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Anh — Italy |
Bán Kết
![]() ![]() 4 - 2Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Italy — Tây Ban Nha |
![]() ![]() 2 - 1Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Anh — Đan Mạch |
Tứ Kết
![]() ![]() 1 - 3Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Thụy Sĩ — Tây Ban Nha |
![]() ![]() 1 - 2Allianz Arena, München, Bayern, Đức Bỉ — Italy |
![]() ![]() 1 - 2Sân vận động Olympic (Baku, Azerbaijan) Cộng Hòa Sec — Đan Mạch |
![]() ![]() 0 - 4Sân vận động Olimpico, Roma, Ý Ukraine — Anh |
Vòng 16
Match Day |
---|
![]() ![]() 0 - 4Johan Cruyff Arena (Amsterdam, Hà Lan) Xứ Wales — Đan Mạch |
![]() ![]() 2 - 1Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Italy — Áo |
![]() ![]() 0 - 2Puskas Arena, thành phố Budapest, Hungary Hà Lan — Cộng Hòa Sec |
![]() ![]() 1 - 0La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha Bỉ - Bồ Đào Nha |
![]() ![]() 3 - 5Telia Parken, Copenhagen, Đan Mạch Croatia — Tây Ban Nha |
![]() ![]() 4 - 5Arena Nationala, Bucharest, România Pháp — Thụy Sĩ |
![]() ![]() 2 - 0Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Anh — Đức |
![]() ![]() 1 - 2Hampden Park, Glasgow, Scotland Thụy Điển — Ukraine |
Vòng Bảng
![]() ![]() 2 - 2Allianz Arena, München, Bayern, Đức Đức — Hungary |
![]() ![]() 2 - 2Puskas Arena, thành phố Budapest, Hungary Bồ Đào Nha — Pháp |
![]() ![]() 0 - 5La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha Slovakia — Tây Ban Nha |
![]() ![]() 3 - 2Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Thụy Điển — Ba Lan |
![]() ![]() 3 - 1Hampden Park, Glasgow, Scotland Croatia — Scotland |
![]() ![]() 0 - 1Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Cộng Hòa Sec — Anh |
![]() ![]() 1 - 4Telia Parken, Copenhagen, Đan Mạch Nga — Đan Mạch |
![]() ![]() 0 - 2Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Phần Lan — Bỉ |
![]() ![]() 0 - 1Arena Nationala, Bucharest, România Ukraine — Áo |
![]() ![]() 0 - 3Johan Cruyff Arena (Amsterdam, Hà Lan) Bắc Macedonia — Hà Lan |
![]() ![]() 1 - 0Sân vận động Olimpico, Roma, Ý Italy — Xứ Wales |
![]() ![]() 3 - 1Sân vận động Olympic (Baku, Azerbaijan) Thụy Sĩ — Thổ Nhĩ Kỳ |
![]() ![]() 1 - 1La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha Tây Ban Nha — Ba Lan |
![]() ![]() 2 - 4Allianz Arena, München, Bayern, Đức Bồ Đào Nha — Đức |
![]() ![]() 1 - 1Puskas Arena, thành phố Budapest, Hungary Hungary — Pháp |
![]() ![]() 0 - 0Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Anh — Scotland |
![]() ![]() 1 - 1Hampden Park, Glasgow, Scotland Croatia — Cộng Hòa Sec |
![]() ![]() 1 - 0Arena Nationala, Bucharest, România Thụy Điển — Slovakia |
![]() ![]() 2 - 0Johan Cruyff Arena (Amsterdam, Hà Lan) Hà Lan — Áo |
![]() ![]() 1 - 2Telia Parken, Copenhagen, Đan Mạch Đan Mạch — Bỉ |
![]() ![]() 2 - 1Arena Nationala, Bucharest, România Ukraine — Bắc Macedonia |
![]() ![]() 3 - 0Sân vận động Olimpico, Roma, Ý Italy — Thụy Sĩ |
![]() ![]() 0 - 2Sân vận động Olympic (Baku, Azerbaijan) Thổ Nhĩ Kỳ — Xứ Wales |
![]() ![]() 0 - 1Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Phần Lan — Nga |
![]() ![]() 1 - 0Allianz Arena, München, Bayern, Đức Pháp — Đức |
![]() ![]() 0 - 3Puskas Arena, thành phố Budapest, Hungary Hungary — Bồ Đào Nha |
![]() ![]() 0 - 0La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha Tây Ban Nha — Thụy Điển |
![]() ![]() 1 - 2Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Ba Lan — Slovakia |
![]() ![]() 0 - 2Hampden Park, Glasgow, Scotland Scotland — Cộng Hòa Sec |
![]() ![]() 3 - 2Johan Cruyff Arena (Amsterdam, Hà Lan) Hà Lan — Ukraine |
![]() ![]() 3 - 1Arena Nationala, Bucharest, România Áo — Bắc Macedonia |
![]() ![]() 1 - 0Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh Anh — Croatia |
![]() ![]() 3 - 0Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga Bỉ — Nga |
![]() ![]() 0 - 1Telia Parken, Copenhagen, Đan Mạch Đan Mạch — Phần Lan |
![]() ![]() 1 - 1Sân vận động Olympic (Baku, Azerbaijan) Xứ Wales — Thụy Sĩ |
![]() ![]() 0 - 3Sân vận động Olimpico, Roma, Ý Thổ Nhĩ Kỳ — Italy |